STT |
Tuyến Điểm Thăm Quan |
Ngày/
Đêm |
Phương Tiện |
Giá tour (vnđ)
(Đoàn 30-40 khách) |
1 |
Lạng Sơn – Cõi thiêng Yên tử |
1N |
Xe ôtô |
Từ 950.000 |
2 |
Lạng Sơn – Đền cửa Ông – Đền cô bé cửa suốt – Yên tử |
2 N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.350.000 |
3 |
Lạng Sơn – Yên tử – Chùa ba vàng |
2 N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.250.000 |
4 |
Đền Trần – Bái Đính – Tràng An – Đền bà chúa kho |
2 N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.450.000 |
5 |
Lạng Sơn – Chùa Hương – Đất phật |
1N |
Xe ôtô |
Từ 650.000 |
6 |
Lạng Sơn – Đền Bà triệu – Đền Cuông – Đền Ông Hoàng mười |
2 N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.550.000 |
7 |
Lạng Sơn – Chùa Hương – Đất phật |
2 N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 860.000 |
8 |
Lạng Sơn – Hạ Long |
2 N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.300.000 |
9 |
Lạng Sơn – Hạ Long – Du thuyền thăm vịnh |
2 N1Đ |
Xe ôtô, Du thuyền |
Từ 1.650.000 |
10 |
Lạng Sơn – Vân Đồn – Quan Lạn |
2 N1Đ |
Xe ôtô, Tàu cao tốc |
Từ 1.450.000 |
11 |
Lạng Sơn – Vân Đồn – Quan Lạn |
3N2Đ |
Xe ôtô, Tàu cao tốc |
Từ 2.550.000 |
12 |
Lạng Sơn – Vân Đồn – Cô Tô |
2N1Đ |
Xe ôtô, Tàu cao tốc |
Từ 1.900.000 |
13 |
Lạng Sơn – Vân Đồn – Cô Tô |
3N2Đ |
Xe ôtô, Tàu cao tốc |
Từ 2.450.000 |
14 |
Lạng Sơn – Trà Cổ |
2N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.650.000 |
15 |
Lạng Sơn – Hạ Long – Trà Cổ |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.250.000 |
16 |
Lạng Sơn – Cát Bà ( Đi Phà ) |
2N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.400.000 |
17 |
Lạng Sơn – Cát Bà (Tàu Cao tốc ) |
2N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.750.000 |
18 |
Lạng Sơn – Cát Bà ( Đi Phà) |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.250.000 |
19 |
Lạng Sơn – Cát Bà (Tàu Cao tốc ) |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.580.000 |
20 |
Lạng Sơn – Hạ Long – Cát Bà |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.980.000 |
21 |
Lạng Sơn – Hạ Long – Cát Bà |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.250.000 |
22 |
Lạng Sơn – Sa Pa – Cát Cát |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.398.000 |
23 |
Lạng Sơn – Sa Pa – Hà Khẩu |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.980.000 |
24 |
Lạng Sơn – Sầm Sơn |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.850.000 |
25 |
Lạng Sơn – Sầm Sơn |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.150.000 |
26 |
Lạng Sơn – Biển Hải Tiến |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.950.000 |
27 |
Lạng Sơn – Biển Hải Hoà |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.750.000 |
28 |
Lạng Sơn – Tràng An – Sầm Sơn |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.100.000 |
29 |
Lạng Sơn – Cửa Lò – Quê Bác |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.750.000 |
30 |
Lạng Sơn – Cửa Lò – Đồng Lộc |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.950.000 |
31 |
Lạng Sơn – Sầm Sơn – Cửa Lò |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.950.000 |
32 |
Lạng Sơn – Mai Châu |
2N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.150.000 |
33 |
Lạng Sơn – Mai châu – Mộc Châu |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.450.000 |
34 |
Lạng Sơn – Ngọc Chiến – Mộc Châu |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.450.000 |
35 |
Lạng Sơn – Mộc Châu – Sơn La – Điện Biên |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.890.000 |
36 |
Lạng Sơn – Cao Bằng – Thác Bản Dốc – Pác Bó |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.050.000 |
37 |
Lạng Sơn – Hồ Ba Bể – Cao Bằng – Thác Bản Dốc – Hang Pác Bó |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 1.980.000 |
38 |
Lạng Sơn – Hà Giang – Đồng Văn – Lũng Cú |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.450.000 |
39 |
Lạng Sơn – Hà Giang – Đồng Văn – Lũng Cú – Hoàng Su Phì |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.750.000 |
40 |
Lạng Sơn – City Lạng Sơn |
1N1Đ |
Xe ôtô |
Từ 550.000 |
41 |
Lạng Sơn – Thiên cầm – Mộ bác Giáp |
3N2Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.250.000 |
42 |
Lạng Sơn – Viếng Mộ Bác Giáp – Nhật Lệ – Quảng Bình |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.750.000 |
43 |
Lạng Sơn – Phong Nha – Kẻ Bàng |
4N3Đ |
Xe ôtô |
Từ 2.980.000 |
44 |
Lạng Sơn – Quảng Bình – Huế – ĐN |
5N4Đ |
Xe ôtô |
Từ 4.150.000 |
45 |
Lạng Sơn – Huế – Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Hội An |
5N4Đ |
Xe ôtô |
Từ 4.350.000 |
46 |
Lạng Sơn – Huế – Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Bà Nà – Hội An |
6N5Đ |
Xe ôtô |
Từ 5.450.000 |
47 |
Lạng Sơn – Đà Nẵng – Hội An – Cù Lao Chàm |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 4.150.000 |
48 |
Lạng Sơn – Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà |
4N3Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 3.450.000 |
49 |
Lạng Sơn – Đà Nẵng- Hội An – Huế |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 4.150.000 |
50 |
Lạng Sơn – Nha Trang – Đà Lạt |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 3.950.000 |
51 |
Lạng Sơn – Nha Trang – Buôn Mê Thuột – Đà Lạt |
6N5Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 4.750.000 |
52 |
Lạng Sơn – Quy Nhơn – Tuy Hoà |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 3.750.000 |
53 |
Lạng Sơn – Sài Gòn – Cần Thơ – Bạc Liêu – Cà Mau – Đất Mũi |
6N5Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 4.950.000 |
54 |
Lạng Sơn – Sài Gòn – Vũng Tàu – Đại Nam |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 3.750.000 |
55 |
Lạng Sơn – Sài Gòn – Côn Đảo – Vũng Tàu – KDL Hồ Mây |
6N5Đ |
Máy bay, Ô tô |
Từ 5.050.000 |
56 |
Lạng Sơn – Sai Gòn – Vũng Tàu – Côn Đảo |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 4.450.000 |
57 |
Lạng Sơn – Sai Gòn – Côn Đảo |
3N2Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 3.150.000 |
58 |
Lạng Sơn – Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né |
5N4Đ |
Máy bay + Ô tô |
Từ 3.750.000 |
59 |
Lạng Sơn – Sài Gòn – Mỹ Tho – Cần Thơ – Sóc Trăng – Bạc Liêu – Cà Mau – Phú Quốc – Lạng Sơn – Hà Nội. |
8N7Đ |
Máy bay + Tàu cao tốc + Ôtô |
Từ 6.750.000 |
60 |
Lạng Sơn – Nội bài – Phú Quốc |
3N2Đ |
Máy bay + Ôtô |
Từ 2.980.000 |
61 |
Lạng Sơn – Nội bài – Phú Quốc |
4N3Đ |
Máy bay + Ôtô |
Từ 3.500.000 |
62 |
Lạng Sơn – Cần Thơ –Phú Quốc |
5N4Đ |
Máy bay + Tàu cao tốc + Ôtô |
Từ 3.750.000 |
63 |
Xuyên Việt :Lạng Sơn – Quảng Bình – Huế – Đà Nẵng – Hội An – Quy Nhơn – Nha Trang – Đà Lạt – Phan Thiết – Sài Gòn – Mỹ Tho – Cần Thơ – Sóc Trăng – Bạc Liêu – Cà Mau |
16N 15Đ |
Ôtô |
Từ 14.950.000 |
64 |
Xuyên Việt : Lạng Sơn – Nha trang – Đà Lạt – Sài Gòn – Cần Thơ – Rạch Giá – Phú Quốc – Lạng Sơn |
10N9Đ |
Máy bay + Ôtô |
Từ 10.850.000 |